Characters remaining: 500/500
Translation

tầm xích

Academic
Friendly

"Tầm xích" một từ tiếng Việt có nghĩamột loại gậy các nhà sư thường sử dụng trong các buổi lễ. Gậy này thường hình dạng dài, ở đầu gậy một vòng bằng đồng treo phướn nhỏ. Tầm xích không chỉ ý nghĩa vật còn mang nhiều giá trị văn hóa tâm linh trong truyền thống Phật giáo.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Từ "tầm xích" có thể được phân tích thành hai phần: "tầm" "xích". "Tầm" có thể liên quan đến việc tìm kiếm hoặc đo đạc, trong khi "xích" thường chỉ đến một cái đó được buộc hoặc kết nối lại.
  • Chức năng: Tầm xích được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, giúp nhà sư thực hiện các hoạt động tôn thờ, cầu nguyện hoặc dẫn dắt các buổi lễ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà sư cầm tầm xích để thực hiện lễ cầu an cho Phật tử."
  2. Câu nâng cao: "Trong các nghi lễ trang trọng, tầm xích không chỉ một công cụ, còn biểu tượng của sự kết nối giữa con người tâm linh."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Gậy lễ", "gậy thiền" (có thể chỉ đến các loại gậy khác nhà sư sử dụng trong các nghi lễ).
  • Từ gần giống: "Tăng" (nhà sư), "phật tử" (người theo đạo Phật), "thần khí" (vật dụng linh thiêng).
Chú ý:
  • Tầm xích không phải một vật dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo văn hóa Phật giáo. Do đó, khi sử dụng từ này, người nói cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh hiểu lầm.
Tổng kết:

"Tầm xích" không chỉ đơn thuần một vật dụng, còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về tín ngưỡng văn hóa Phật giáo.

  1. d. Gậy của nhà sư dùng làm lễ, đầu vòng bằng đồng, treo phướn nhỏ.

Words Containing "tầm xích"

Comments and discussion on the word "tầm xích"